Có 2 kết quả:

抵賴 dǐ lài ㄉㄧˇ ㄌㄞˋ抵赖 dǐ lài ㄉㄧˇ ㄌㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to refuse to admit (what one has done)
(2) to disavow
(3) to renege

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to refuse to admit (what one has done)
(2) to disavow
(3) to renege

Bình luận 0