Có 2 kết quả:
抵賴 dǐ lài ㄉㄧˇ ㄌㄞˋ • 抵赖 dǐ lài ㄉㄧˇ ㄌㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refuse to admit (what one has done)
(2) to disavow
(3) to renege
(2) to disavow
(3) to renege
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refuse to admit (what one has done)
(2) to disavow
(3) to renege
(2) to disavow
(3) to renege
Bình luận 0